Có 2 kết quả:
岁不我与 suì bù wǒ yǔ ㄙㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄨㄛˇ ㄩˇ • 歲不我與 suì bù wǒ yǔ ㄙㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄨㄛˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Time and tide wait for no man (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Time and tide wait for no man (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0